1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sorb-able

sorb-able

/sɔ:b"æpl/
Danh từ
  • quả thanh lương trà (cũng sorb)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận