1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soprano

soprano

/sə"prɑ:nou/
Danh từ
  • người hát giọng nữ cao (cũng sopranist)
  • bè xôpran
  • âm nhạc giọng nữ cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận