Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sophistication
sophistication
/sə,fisti"keiʃn/
Danh từ
sự nguỵ biện
sự làm thành rắc rối, sự làm thành tinh vi
những thích thú phức tạp
sự làm giả, sự xuyên tạc (văn kiện...)
sự pha loãng
rượu
Xây dựng
tinh sảo
Chủ đề liên quan
Rượu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận