1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sophisticated

sophisticated

/sə"fistikeitid/
Tính từ
  • tinh vi, phức tạp, rắc rối
  • khôn ra, thạo đời ra
  • giả, giả mạo; pha, không nguyên chất (rượu, dầu...)
Kỹ thuật
  • phức tạp
Xây dựng
  • sành điệu
Điện lạnh
  • tối tân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận