1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sophisticate

sophisticate

/sə"fistikeit/
Động từ
  • dùng phép nguỵ biện (vào một vấn đề)
  • làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện
  • làm cho (vấn đề...) trở nên rắc rối, làm cho trở nên tinh vi; làm (ai) mất tính chất phác, làm mất tính hồn nhiên, làm (ai) mất tính giản dị
  • làm giả, xuyên tạc (một văn kiện)
  • pha loãng (rượu...)
Nội động từ
  • nguỵ biện
Kinh tế
Xây dựng
  • tinh sảo hóa
Toán - Tin
  • tinh xảo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận