sophisticate
/sə"fistikeit/
Động từ
- dùng phép nguỵ biện (vào một vấn đề)
- làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện
- làm cho (vấn đề...) trở nên rắc rối, làm cho trở nên tinh vi; làm (ai) mất tính chất phác, làm mất tính hồn nhiên, làm (ai) mất tính giản dị
- làm giả, xuyên tạc (một văn kiện)
- pha loãng (rượu...)
Nội động từ
- nguỵ biện
Kinh tế
- làm giả
- pha loãng rượu
Xây dựng
- tinh sảo hóa
Toán - Tin
- tinh xảo
Chủ đề liên quan
Thảo luận