1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soothsaying

soothsaying

/"su:θ,seiiɳ/
Danh từ
  • sự bói toán
  • lời bói toán; lời tiên tri

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận