1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soothingly

soothingly

/"su:ðiɳli/
Phó từ
  • dịu dàng
  • xoa dịu, dỗ dành

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận