Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ soothing
soothing
Tính từ
dịu dàng, êm dịu, dễ chịu
Thảo luận
Thảo luận