1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soothfastness

soothfastness

Danh từ
  • trung thành; trung thực
  • kiên quyết
  • từ cổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận