1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soother

soother

/soother/
Danh từ
  • người làm giảm đau
  • người dỗ dành
  • vú cao su (cho trẻ ngậm)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận