Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ soothe
soothe
/su:ð/
Động từ
làm dịu, làm nguội (tình cảm...), làm đỡ (đau)
vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành
Thảo luận
Thảo luận