Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ soot blower
soot blower
Kỹ thuật
máy quạt muội// dụng cụ quét muội
Hóa học - Vật liệu
máy quạt bồ hóng
máy quạt muội
Xây dựng
thiết bị thổi sạch mồ hóng (ở nồi hơi)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận