1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soot

soot

/sut/
Danh từ
  • bồ hóng, muội, nhọ nồi
Động từ
  • phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi
Kỹ thuật
  • bồ hóng
  • đóng cáu
  • mồ hóng
  • muội
  • muội đèn
  • muội than
  • phủ bồ hóng
Điện
  • muội lò
Cơ khí - Công trình
  • phủ muội
  • than cốc (trong dầu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận