1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sonorous

sonorous

/sə"nɔ:rəs/
Tính từ
  • kêu (âm)
  • kêu văn
  • sonorous râle (y) tiếng ran giòn
Kỹ thuật
  • kêu
Điện lạnh
  • vang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận