Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sonorous
sonorous
/sə"nɔ:rəs/
Tính từ
kêu (âm)
kêu
văn
sonorous râle (y) tiếng ran giòn
Kỹ thuật
kêu
Điện lạnh
vang
Chủ đề liên quan
Văn
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận