Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sonobuoy
sonobuoy
/"sɔnəbɔi/
Danh từ
phao âm (để phát hiện tàu ngầm)
Điện lạnh
phao âm thanh
trạm thu âm phát sóng (trên phao)
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận