1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sonobuoy

sonobuoy

/"sɔnəbɔi/
Danh từ
  • phao âm (để phát hiện tàu ngầm)
Điện lạnh
  • phao âm thanh
  • trạm thu âm phát sóng (trên phao)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận