1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sonneteer

sonneteer

/,sɔni"tiə/
Danh từ
  • người làm xonê
Động từ
  • (như) sonnet

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận