Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sonic barrier
sonic barrier
Danh từ
hàng rào âm thanh (điểm tại đó tốc độ của máy bay bằng tốc độ của sóng âm thanh, gây ra tiếng nổ âm thanh)
Điện lạnh
bức tường âm (thanh)
hàng rào âm (thanh)
Xây dựng
hàng rào âm thanh
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận