sonde
Danh từ
- khí cụ thăm dò
- radio sonde
- khí cụ thăm dò phát tín hiệu vô tuyến
- đầu dò; máy dò
Kỹ thuật
- khí cụ thăm dò// đầu dò// máy dò
Hóa học - Vật liệu
- dụng cụ thăm dò
- thiết bị carota
Chủ đề liên quan
Thảo luận