1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sonde

sonde

Danh từ
  • khí cụ thăm dò
  • radio sonde
  • khí cụ thăm dò phát tín hiệu vô tuyến
  • đầu dò; máy dò
Kỹ thuật
  • khí cụ thăm dò// đầu dò// máy dò
Hóa học - Vật liệu
  • dụng cụ thăm dò
  • thiết bị carota
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận