1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ somnolently

somnolently

Phó từ
  • ngủ gà ngủ gật; ngủ lơ mơ; buồn ngủ; hầu như đang ngủ
  • gây ra sự buồn ngủ, gây nên sự buồn ngủ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận