Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ somnolently
somnolently
Phó từ
ngủ gà ngủ gật; ngủ lơ mơ; buồn ngủ; hầu như đang ngủ
gây ra sự buồn ngủ, gây nên sự buồn ngủ
Thảo luận
Thảo luận