Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ somnolence
somnolence
/"sɔmnələns/ (somnolency) /"sɔmnələnsi/
Danh từ
tình trạng mơ màng, tình trạng ngái ngủ
y học
sự ngủ gà
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận