1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ somniloquism

somniloquism

/sɔm"niləkwizm/ (somniloquence) /sɔm"niləkwəns/
Danh từ
  • sự nói mê (cũng somniloquy)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận