1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ somerset

somerset

/"sʌməset/
Danh từ
  • yên xomexet (yên ngựa có độn cho người cụt một chân)
  • (như) somersault
Nội động từ
  • (như) somersault

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận