Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ somerset
somerset
/"sʌməset/
Danh từ
yên xomexet (yên ngựa có độn cho người cụt một chân)
(như) somersault
Nội động từ
(như) somersault
Thảo luận
Thảo luận