1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ somberly

somberly

  • màu thẫm; mờ đục, tối tăm, u ám, ảm đạm
  • u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận