1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ somatopleure

somatopleure

Danh từ
  • lá vách thân, lá thành thân
Y học
  • lá phôi soma
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận