1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ solvency

solvency

/"sɔlvənsi/
Danh từ
  • tình trạng có thể trả được nợ
Kinh tế
  • khả năng thanh toán
  • khả năng trả dứt nợ (của một nhà buôn)
  • tình trạng có khả năng trả nợ
Kỹ thuật
  • sự trả tiền
Hóa học - Vật liệu
  • khả năng hòa tan
Toán - Tin
  • khả năng thanh toán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận