Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ solvable
solvable
/"sɔlvəbl/
Tính từ
có thể giải quyết được
Kinh tế
có khả năng chi trả
có thể trả được
có tư lực
Kỹ thuật
giải được
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận