1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ solvability

solvability

/,sɔlvə"biliti/
Danh từ
  • tính có thể giải quyết được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận