1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ solution consumption

solution consumption

Hóa học - Vật liệu
  • nhu cầu dung dịch
  • mức tiêu thụ dung dịch
Điện lạnh
  • sự tiêu thụ dung dịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận