1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ solution cavity

solution cavity

Kỹ thuật
  • lỗ hổng
  • lỗ hổng, hang cactơ
Xây dựng
  • hang cactơ
Hóa học - Vật liệu
  • hốc (do) hòa tan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận