Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ soluble glass
soluble glass
/"sɔljubl,gla:s]
Danh từ
giấy kính dễ tan (để bọc kẹo)
Kỹ thuật
thủy tinh lỏng
Xây dựng
thủy tinh hòa tan
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận