1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ solubility curve

solubility curve

Kinh tế
  • đường cong hòa tan
Hóa học - Vật liệu
  • đường cong độ hòa tan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận