1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ solubility

solubility

/,sɔlju"biliti/
Danh từ
  • tính hoà tan được
Kỹ thuật
  • độ hòa tan
  • độ tan
  • tính giải được
Điện lạnh
  • độ (hòa) tan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận