1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ solitary wave

solitary wave

Toán - Tin
  • sóng cô độc
Điện lạnh
  • sóng đơn (độc)
Xây dựng
  • sóng đơn độc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận