1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soliloquize

soliloquize

/sə"liləkwaiz/ (soliloquise) /sə"liləkwaiz/
Nội động từ
  • nói một mình

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận