1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ solidus

solidus

Danh từ
  • dấu gạch chéo; có nghĩa là; trong số
  • gạch chéo phân biệt từ số với mẫu số trong phân số
  • La Mã tiền vàng
Toán - Tin
  • cố tuyến
Xây dựng
  • đường rắn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận