Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ solidus
solidus
Danh từ
dấu gạch chéo; có nghĩa là; trong số
gạch chéo phân biệt từ số với mẫu số trong phân số
La Mã
tiền vàng
Toán - Tin
cố tuyến
Xây dựng
đường rắn
Chủ đề liên quan
La Mã
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận