1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ solidungulate

solidungulate

/,sɔli"dʌɳgjulə/ (solid-hoofed) /"səlid"hu:ft/ (solidungulate) /,sɔli"dʌɳgjulit/
  • hoofed)
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận