Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ solidity
solidity
/sə"liditi/
Danh từ
sự vững chắc, sự rắn chắc, sự kiên cố
Kỹ thuật
trạng thái rắn
Điện lạnh
sự bền chắc
sự rắn
tính rắn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận