Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ solidification
solidification
/sə,lidifi"keiʃn/
Danh từ
sự đặc lại, sự rắn lại; sự đông đặc
sự củng cố
Kinh tế
sự động đặc
sự đóng rắn
sự nguội lạnh
Kỹ thuật
sự củng cố
sự cứng lại
sự đông đặc
sự đóng rắn
sự hóa cứng
sự hóa đặc
sự hóa rắn
Xây dựng
sự đông lại (bêtông)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận