1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ solidification

solidification

/sə,lidifi"keiʃn/
Danh từ
  • sự đặc lại, sự rắn lại; sự đông đặc
  • sự củng cố
Kinh tế
  • sự động đặc
  • sự đóng rắn
  • sự nguội lạnh
Kỹ thuật
  • sự củng cố
  • sự cứng lại
  • sự đông đặc
  • sự đóng rắn
  • sự hóa cứng
  • sự hóa đặc
  • sự hóa rắn
Xây dựng
  • sự đông lại (bêtông)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận