1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ solidifiable

solidifiable

/sə"lidifaiɔbl/
Tính từ
  • có thể làm đặc lại, có thể rắn lại; có thể làm đông đặc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận