Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ solidifiable
solidifiable
/sə"lidifaiɔbl/
Tính từ
có thể làm đặc lại, có thể rắn lại; có thể làm đông đặc
Thảo luận
Thảo luận