1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ solid line

solid line

Kỹ thuật
  • đường liền nét
  • đường nét đậm
  • nét đậm
Điện tử - Viễn thông
  • đường chất rắn
Xây dựng
  • đường rắn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận