Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ solid-hoofed
solid-hoofed
/,sɔli"dʌɳgjulə/ (solid-hoofed) /"səlid"hu:ft/ (solidungulate) /,sɔli"dʌɳgjulit/
hoofed)
Tính từ
có một móng guốc
thú vật
(cũng soliped)
Chủ đề liên quan
Thú vật
Thảo luận
Thảo luận