1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ solid dam

solid dam

Cơ khí - Công trình
  • đập đặc
  • đập không cống xả sâu
  • đập trọng lực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận