Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ solemnly
solemnly
Phó từ
trọng thể; chính thức
long trọng; trang nghiêm
uy nghi, uy nghiêm
không vui vẻ, không tươi cười; trông rất nghiêm nghị
quy cách; theo nghi thức
gây ấn tượng
phô trương
khoan thai
Thảo luận
Thảo luận