1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ solemnly

solemnly

Phó từ
  • trọng thể; chính thức
  • long trọng; trang nghiêm
  • uy nghi, uy nghiêm
  • không vui vẻ, không tươi cười; trông rất nghiêm nghị
  • quy cách; theo nghi thức
  • gây ấn tượng
  • phô trương
  • khoan thai

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận