1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soldo

soldo

/"sɔldou/
Danh từ
  • đồng xonđô (đồng tiền của Y bằng 1 quoành 0 đồng lia)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận