1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soldierly

soldierly

/"souldʤəli/ (soldierlike) /"souldʤəlaik/
Tính từ
  • lính; có vẻ lính; giống lính
Phó từ
  • với vẻ lính; như lính

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận