1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ solderless

solderless

Kỹ thuật
  • không hàn
Điện lạnh
  • không (có) vết hàn
Toán - Tin
  • không phải hàn (nối)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận