1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ soldering

soldering

Danh từ
  • sự hàn
  • electic soldering
  • sự hàn điện
  • mối hàn
Kỹ thuật
  • mối hàn
  • sự hàn
  • sự hàn (gắn)
  • sự hàn mềm
  • sự hàn thiếc
  • sự hàn vảy
Xây dựng
  • hàn vảy
Cơ khí - Công trình
  • việc hàn
Điện
  • việc hàn (thiếc, bạc...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận