1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ solarization

solarization

/,soulərai"zeiʃn/
Danh từ
  • nhiếp ảnh sự làm hỏng vì phơi quá; sự bị hỏng vì phơi quá
Kỹ thuật
  • sự làm cho phù hợp với việc sử dụng năng lượng mặt trời
Vật lý
  • sự lấy quá sáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận