Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ solarization
solarization
/,soulərai"zeiʃn/
Danh từ
nhiếp ảnh
sự làm hỏng vì phơi quá; sự bị hỏng vì phơi quá
Kỹ thuật
sự làm cho phù hợp với việc sử dụng năng lượng mặt trời
Vật lý
sự lấy quá sáng
Chủ đề liên quan
Nhiếp ảnh
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận