1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ solar system

solar system

Danh từ
  • (the solar system) hệ mặt trời; thái dương hệ
Kỹ thuật
  • hệ mặt trời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận