1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ solar sensor

solar sensor

Toán - Tin
  • bộ cảm biến mặt trời
Điện tử - Viễn thông
  • bộ tách sóng mặt trời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận